Thông số ALCATEL IDOL 2 MINI S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL IDOL 2 MINI S
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: IDOL 2 MINI S
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM (6036A,6036X), 8GB 1GB RAM (6036Y)
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat)
Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL 2 MINI S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | 1, 3, 7, 8, 20 - 6036Y |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - 6036A, 6036X |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 2, 4, 7, 17 - 6036A |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 129.5 X 63.5 X 8.5 Mm (5.10 X 2.5 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116 G (4.09 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Oleophobic Coating |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram (6036A,6036X), 8Gb 1Gb Ram (6036Y) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Yes (6036Y Only) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (2G) / Up To 13 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 35 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Slate, Chocolate, White, Hot Pink, Cloudy |
Số Hiệu (Models) | 6036X, 6036A, 6036Y |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |