Thông số ENERGIZER HARD CASE G5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER HARD CASE G5


ENERGIZER HARD CASE G5
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: HARD CASE G5
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~74.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - ENERGIZER HARD CASE G5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 8, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 29
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, Q4

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.7 X 78.2 X 13.7 Mm (6.60 X 3.08 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip69 Dust/Water Resistant (Up To 1.2M For 30 Mins) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~74.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6853 Dimensity 800U 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, (Wide), Af 20 Mp, F/1.8 13 Mp, F/2.4, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 500 Eur