Thông số VERTU CONSTELLATION QUEST - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU CONSTELLATION QUEST


VERTU CONSTELLATION QUEST
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: CONSTELLATION QUEST
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS

Thông số chi tiết - VERTU CONSTELLATION QUEST


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.2 X 60.8 X 12.7 Mm, 87 Cc (4.57 X 2.39 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)165-185 G (6.53 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~26.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~325 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 32 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Facebook, Twitter Apps Mp4/H.263 Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Quickoffice Editor (Word, Excel, Powerpoint) Pdf Viewer Voice Memo/Dial/Commands Organizer Vertu Concierge Service Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Pink, Black, Brown, Yellow Gold, Carbon Fibre With Gold, Carbon Fibre
Giá Cả (Price)About 6140 Eur