Thông số HUAWEI PILLAR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI PILLAR
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: PILLAR
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~18.6% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - HUAWEI PILLAR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Cdma2000 |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 / 1700 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1X |
Tốc Độ (Speed) | Cdma2000 1X, 153 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.2 X 61 X 12.7 Mm (4.30 X 2.40 X 0.5 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99 G (3.49 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~18.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Aac Player
H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |