Thông số MOTOROLA MOTO X4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X4


MOTOROLA MOTO X4
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X4
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), Android One

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat13 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.4 X 73.4 X 8 Mm (5.84 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/2.0, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm, No Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps,

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx (5.0 After Sw Update)
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Super Black, Sterling Blue
Số Hiệu (Models)Xt1900-1, Xt1900-2, Xt1900-3, Xt1900-4, Xt1900-5, Xt1900-6, Xt1900-7
Sar1.12 W/Kg (Head) 1.16 W/Kg (Body)
Sar Eu0.81 W/Kg (Head) 1.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4136 (V4.4) Gfxbench: 5.8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1451:1 (Nominal), 3.012 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 71Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.5Db / Crosstalk -90.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H