Thông số SONY ERICSSON J105 NAITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON J105 NAITE


SONY ERICSSON J105 NAITE
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON J105 NAITE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON J105 NAITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Naite (A) For Americas
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 47 X 12.6 Mm (4.25 X 1.85 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Rss
BrowserWap 2.0/ Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4/Wmv/H.263 Player Trackid Organizer Voice Memo Predictive Text Input E-Manual Eco Friendly Materials Ecomate, Co2 Calculator

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 583 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 45 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 33 H 45 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Vapour Silver, Ginger Red
Sar Eu1.22 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur