Thông số HTC ONE VX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC ONE VX
- Thương hiệu: HTC
- Model: ONE VX
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 4
Thông số chi tiết - HTC ONE VX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, October. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133.5 X 67.6 X 9.2 Mm (5.26 X 2.66 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 124.7 G (4.37 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 4 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Gray |
Sar | 1.16 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 290 Eur |