Thông số ENERGIZER ENERGY 100 (2017) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY 100 (2017)


ENERGIZER ENERGY 100 (2017)
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: ENERGY 100 (2017)
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~21.9% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY 100 (2017)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129 X 63 X 15 Mm (5.08 X 2.48 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)112 G (3.95 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip54 Splash Proof

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~21.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Uses Shared Sim Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaCó (Yes)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.27 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 50 Eur