Thông số INNOSTREAM INNO A10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INNOSTREAM INNO A10


INNOSTREAM INNO A10
  • Thương hiệu: INNOSTREAM
  • Model: INNO A10
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - INNOSTREAM INNO A10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Us Version
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 43 X 24 Mm (3.54 X 1.69 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels
Khác (Other)Second External 65K Colors Cstn Display (96 X 64 Pixels) 4-Way Navi Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook800 Entries, Photo Call
Call Records20 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/3Gp Player Predictive Text Input Voice Memo Bio-Rhythm Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 160 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Blue