Thông số TOSHIBA THRIVE 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA THRIVE 7
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: THRIVE 7
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery (15 Wh)
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb)
Thông số chi tiết - TOSHIBA THRIVE 7
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 189 X 128.1 X 11.9 Mm (7.44 X 5.04 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 400 G (14.11 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~58.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 3.2 (Honeycomb) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 T20 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Document Viewer
Photo Editor
Voice Memo
Predictive Text Input (Swype) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion Battery (15 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |