Thông số XIAOMI MI 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 9


XIAOMI MI 9
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 9
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.5 X 74.7 X 7.6 Mm (6.20 X 2.94 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~85.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 64Gb 8Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 12 Mp, F/2.2, 54Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/3.0", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/120/240Fps, 1080P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 27W Quick Charge 4+ Fast Wireless Charging 20W

MISC
Màu Sắc (Colors)Lavender Violet, Ocean Blue, Piano Black
Số Hiệu (Models)M1902F1G
Sar0.99 W/Kg (Head) 1.04 W/Kg (Body)
Sar Eu1.39 W/Kg (Head) 1.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 399.99 / € 549.00 / £ 378.51

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 372006 (V7) Geekbench: 11181 (V4.4) Gfxbench: 35Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.921 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 74Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -91.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 95H