Thông số SAMSUNG GALAXY ALPHA (S801) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ALPHA (S801)


SAMSUNG GALAXY ALPHA (S801)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY ALPHA (S801)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1860 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 31mm (standard), PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ALPHA (S801)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 Td-Scdma
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 17 - G850A, Sm-G850W
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - G8508S
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.4 X 65.5 X 6.7 Mm (5.21 X 2.58 X 0.26 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~70.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ac Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1860 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 312 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 59 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Sleek Silver, Dazzling White, Frosted Gold, Scuba Blue
Số Hiệu (Models)Sm-G8508S, Sm-G850W, Sm-G850A
Sar1.25 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Sar Eu0.40 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 450 Eur