Thông số HONOR 6 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 6 PLUS


HONOR 6 PLUS
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 6 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (3G model); 16/32GB (LTE model), 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF 2 MP, (depth)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 925 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6 (Marshmallow), EMUI 3

Thông số chi tiết - HONOR 6 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - Pe-Tl10
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Pe-Ul00
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 41 - Pe-Ul00
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, December. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.5 X 75.7 X 7.5 Mm (5.93 X 2.98 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)Micro-Sim - Pe-Tl10

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6 (Marshmallow), Emui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 925 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T628 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (3G Model); 16/32Gb (Lte Model), 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
Nfc (Nfc)Yes (Lte Model)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3600 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White / Gold (Lte Model)
Số Hiệu (Models)Pe-Tl10, Pe-Ul00
Giá Cả (Price)About 320 Eur