Thông số ALCATEL OT-V607A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL OT-V607A
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: OT-V607A
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - ALCATEL OT-V607A
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, February. Released 2008, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 45.6 X 22.9 Mm (3.62 X 1.80 X 0.90 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 83 G (2.93 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~24.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 800 Entries, Photo Call |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0 / Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 2 |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Orange, Dark Blue, Red |
Sar | 0.74 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body) |