Thông số PANTECH FLEX P8010 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH FLEX P8010
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: FLEX P8010
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~58.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PANTECH FLEX P8010
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, September. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 129.8 X 67.1 X 7.9 Mm (5.11 X 2.64 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 132 G (4.66 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Advanced Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~58.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 225 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Photo/Video Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1830 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 430 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 21 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Sar | 0.66 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |