Thông số ASUS P525 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS P525
- Thương hiệu: ASUS
- Model: P525
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- CPU: Intel XScale 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 PocketPC
Thông số chi tiết - ASUS P525
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.8 X 59 X 19 Mm (4.60 X 2.32 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 160 G (5.64 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~35.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 5.0 Pocketpc |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Xscale 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Midi, Mp3, Wma, Wav Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 1.2.1/2.0 |
Khác (Other) | Business Card Scanner
Voice Recognition And Hand-Free Mode
Information Security
Flight Mode
Mp3 Player
Pocket Office
Organizer
Voice Memo
World Time
Currency Converter
Stopwatch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |