Thông số SAMSUNG GALAXY S8+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S8+


SAMSUNG GALAXY S8+
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S8+
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery (13.48 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 8895 (10 nm) - EMEAQualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) - USA & China
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose M2 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) - EMEAOcta-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) - USA & China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One U

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S8+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, March 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.5 X 73.4 X 8.1 Mm (6.28 X 2.89 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 98.3 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2960 Pixels, 18.5:9 Ratio (~529 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 3D Touch (Home Button Only) Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One U
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 8895 (10 Nm) - Emeaqualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm) - Usa & China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Mongoose M2 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53) - Emeaocta-Core (4X2.35 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo) - Usa & China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp20 - Emeaadreno 540 - Usa & China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0 Or Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery (13.48 Wh)
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Orchid Gray, Arctic Silver, Coral Blue, Maple Gold, Rose Pink
Số Hiệu (Models)Sm-G955F, Sm-G955Fd, Sm-G955W, Sm-G955A, Sm-G955P, Sm-G955T, Sm-G955V, Sm-G955R4, Sm-G955U, Sm-G955S, Sm-G955K, Sm-G955L, Sm-G955, Sm-G955U1, Sm-G955N, Sm-G9550, Sc-03J, G955F
Sar0.67 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.27 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 209.75 / € 438.90 / £ 849.00 / ₹ 56,899

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6754 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.658(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 69Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.2Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H