Thông số ZTE BLADE V7 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE BLADE V7 MAX
- Thương hiệu: ZTE
- Model: BLADE V7 MAX
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, PDAF
- CPU: Octa-core 1.8 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - ZTE BLADE V7 MAX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154 X 76.5 X 7.2 Mm (6.06 X 3.01 X 0.28 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.8 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Gold |
Số Hiệu (Models) | Blade V0710 |
Giá Cả (Price) | About 280 Eur |