Thông số XOLO Q900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q900


XOLO Q900
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q900
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~63.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - XOLO Q900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137 X 70 X 9.9 Mm (5.39 X 2.76 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~63.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H (2G) / Up To 298 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Sar Eu0.51 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur