Thông số FUJITSU SIEMENS T810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - FUJITSU SIEMENS T810


FUJITSU SIEMENS T810
  • Thương hiệu: FUJITSU
  • Model: SIEMENS T810
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 18.6 cm2 (~23.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
  • CPU: Intel PXA272 416 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 Phone Edition

Thông số chi tiết - FUJITSU SIEMENS T810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 64 X 21 Mm (4.96 X 2.52 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 18.6 Cm2 (~23.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 240 Pixels, 1:1 Ratio (~141 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navigation Key

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 5.0 Phone Edition
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Intel Pxa272 416 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Sd
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Ram, 128Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Có, Sirf Gcs3F Receiver (Yes, Sirf Gcs3F Receiver)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player Wmv/Mp4 Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver