Thông số OPPO RENO4 PRO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO4 PRO 5G


OPPO RENO4 PRO 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO4 PRO 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7.2

Thông số chi tiết - OPPO RENO4 PRO 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G 3.7/1.6 Gbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.6 X 72.5 X 7.6 Mm (6.28 X 2.85 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~89.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 13 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/2.43", 1.4Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis, Ois, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 60% In 15 Min, 100% In 36 Min (Advertised) Supervooc 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Galactic Blue, Space Black, White, Pink, Green
Số Hiệu (Models)Pdnm00, Pdnt00, Cph2089
Giá Cả (Price)$ 585.00 / € 419.00 / £ 399.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 317139 (V8) Geekbench: 1805 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.8 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 91H