Thông số CELKON A90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CELKON A90
- Thương hiệu: CELKON
- Model: A90
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1420 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~53.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 650 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - CELKON A90
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, Q2. Released 2012, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128 X 66 X 11.5 Mm (5.04 X 2.60 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 128 G (4.52 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~53.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.5 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 650 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1420 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |