Thông số SONY ERICSSON K600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K600


SONY ERICSSON K600
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K600
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BST-37)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~21.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 33MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104.3 X 45 X 18.9 Mm (4.11 X 1.77 X 0.74 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 28 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~21.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~157 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)33Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bst-37)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Aluminium Silver
Sar Eu0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur