Thông số NOKIA 7 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7 PLUS


NOKIA 7 PLUS
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.4 cm2 (~77.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 7 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.4 X 75.6 X 8 Mm (6.24 X 2.98 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame (6000 Series)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.4 Cm2 (~77.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 13 Mp, F/2.6, 1/3.4", 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Zeiss Optics
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 723 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 126 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Copper, White/Copper
Số Hiệu (Models)Ta-1041, Ta-1062, Ta-1046
Sar Eu0.36 W/Kg (Head) 1.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 246.00 / € 199.00 / £ 143.97

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 140820 (V7) Geekbench: 5893 (V4.4) Gfxbench: 8.6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1701:1 (Nominal), 3.479 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 71Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -38.8Db / Crosstalk -95.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H