Thông số SAMSUNG GALAXY TAB S 8.4 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB S 8.4 LTE


SAMSUNG GALAXY TAB S 8.4 LTE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB S 8.4 LTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.4 inches, 204.6 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)Exynos Octa 5420 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400 (S800)Quad-core 1.9GHz Cortex-A15 & quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Exynos 5420)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB S 8.4 LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20
Khác (Other)Lte 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)212.8 X 125.6 X 6.6 Mm (8.38 X 4.94 X 0.26 In)
Trọng Lượng (Weight)298 G (10.51 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.4 Inches, 204.6 Cm2 (~76.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~359 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm)Exynos Octa 5420 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400 (S800)Quad-Core 1.9Ghz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 (Exynos 5420)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330 (S800)Mali-T628Mp6 (Exynos 5420)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4900 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 29 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 80 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dazzling White, Titanium Bronze
Số Hiệu (Models)Sm-T705
Sar0.63 W/Kg (Head) 1.56 W/Kg (Body)
Sar Eu0.26 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.7Db / Crosstalk -96.0Db