Thông số SAMSUNG XCOVER 271 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG XCOVER 271


SAMSUNG XCOVER 271
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: XCOVER 271
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG XCOVER 271


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120.7 X 53 X 17.9 Mm (4.75 X 2.09 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~19.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Google Maps (Yes, With A-Gps; Google Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Compass
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.263 Player Facebook, Twitter Pedometer Organizer Voice Memo Stopwatch Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Sar0.47 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur