Thông số NOKIA 1 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 1 PLUS


NOKIA 1 PLUS
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 1 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~75.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739WW (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 Pie (Go edition), upgradable to Android 10 (Go edition)

Thông số chi tiết - NOKIA 1 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145 X 70.4 X 8.6 Mm (5.71 X 2.77 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)138.4 G (4.87 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~75.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~197 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 Pie (Go Edition), Upgradable To Android 10 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6739Ww (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8100

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, Blue
Số Hiệu (Models)Ta-1130, Ta-1111, Ta-1123, Ta-1127, Ta-1131
Sar0.96 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 1.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 89.00 / € 80.90 / £ 58.79