Thông số NOKIA 8000 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8000 4G


NOKIA 8000 4G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8000 4G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~32.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): KaiOS

Thông số chi tiết - NOKIA 8000 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 - Row
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Mena, Gcr
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, November 13
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.2 X 56.5 X 12.3 Mm (5.20 X 2.22 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)110.2 G (3.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~32.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Kaios
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanCó, Hotspot (Yes, Hotspot)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Onyx/Black, Opal/White, Topaz/Blue, Cintrine/Gold
Số Hiệu (Models)Ta-1303, Ta-1311, Ta-1305, Ta-1300
Sar Eu0.99 W/Kg (Head) 1.56 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 71.59 / £ 79.99