Thông số SAMSUNG I100 GEM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I100 GEM
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I100 GEM
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 124MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 800MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - SAMSUNG I100 GEM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, January. Released 2011, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.8 X 55.4 X 12.2 Mm (4.48 X 2.18 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 109.2 G (3.84 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~46.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 124Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Photo Editor
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input (Swype) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 50 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.47 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |