Thông số WIKO LENNY2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO LENNY2


WIKO LENNY2
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: LENNY2
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - WIKO LENNY2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September. Released 2015, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.4 X 73.2 X 9 Mm (5.72 X 2.88 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6580M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (2G) / Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 40 Min (2G) / Up To 12 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Coral, Bleen, Blue
Số Hiệu (Models)Lenny2
Sar Eu0.33 W/Kg (Head) 0.41 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur