Thông số LENOVO IDEATAB A2107 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO IDEATAB A2107
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: IDEATAB A2107
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3550 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LENOVO IDEATAB A2107
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Khác (Other) | Hsdpa 2100 - Sim 1 Only |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 - For At&T |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, January. Released 2013, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 195.1 X 125 X 11.9 Mm (7.68 X 4.92 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 400 G (14.11 Oz) |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~56.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6575 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3550 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |