Thông số GOOGLE PIXEL 4A 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 4A 5G


GOOGLE PIXEL 4A 5G
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 4A 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.7 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 4A 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78 Sub6, Mmwave (Market Dependant)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.9 X 74 X 8.2 Mm (Sub-6) Or 8.5 Mm (Sub-6 And Mmwave)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5G Sub-6); 171 G ( 5G Sub-6 And Mmwave) (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim And/Or Esim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 95.7 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~413 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12.2 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 107˚ (Ultrawide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Pixel Shift, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3885 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Just Black
Số Hiệu (Models)Gd1Yq, G025I
Giá Cả (Price)$ 499.99 / € 544.94 / £ 494.77