Thông số ASUS ZENFONE 4 (2014) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 4 (2014)


ASUS ZENFONE 4 (2014)
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 4 (2014)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200/1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2520
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 4 (2014)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.4 X 61.4 X 6.3 - 11.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2520
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram, 8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1200/1600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Pearl White, Cherry Red, Sky Blue, Solar Yellow
Số Hiệu (Models)T00I, A400Cg, A400Cxg
Sar1.18 W/Kg (Head)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur