Thông số LG LUCID2 VS870 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG LUCID2 VS870


LG LUCID2 VS870
  • Thương hiệu: LG
  • Model: LUCID2 VS870
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2460 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~66.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG LUCID2 VS870


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.5 X 62.8 X 9.8 Mm (4.82 X 2.47 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ah Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~66.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2460 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.59 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur