Thông số OPPO NEO 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO NEO 7


OPPO NEO 7
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: NEO 7
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2420 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582 - 3G modelQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) - 4G model
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - 3G modelQuad-core 1.2 GHz Cortex-A53 - 4G model
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 2.1

Thông số chi tiết - OPPO NEO 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global
Khác (Other)3, 40 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps - 4G Modelhspa 21.1/5.76 Mbps - 3G Model

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.7 X 71.7 X 7.6 Mm (5.62 X 2.82 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop), Coloros 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582 - 3G Modelqualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) - 4G Model
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 - 3G Modelquad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 - 4G Model
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Lte Modelmicrosdhc (Dedicated Slot) - 3G Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2420 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 218 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, White
Số Hiệu (Models)A33F, A33W, A33Fw
Giá Cả (Price)About 140 Eur