Thông số HTC TYTN II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC TYTN II


HTC TYTN II
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: TYTN II
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~36.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
  • CPU: 400 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional

Thông số chi tiết - HTC TYTN II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 59 X 19 Mm (4.41 X 2.32 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~36.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Media Player 10

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.39 W/Kg (Head) 1.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 75Db / Ring 82Db