Thông số LG KM900 ARENA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KM900 ARENA


LG KM900 ARENA
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KM900 ARENA
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KM900 ARENA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.9 X 55.3 X 12 Mm (4.17 X 2.18 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~43.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~311 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)S-Class Touch Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Google Maps (Yes, With A-Gps; Google Maps)
RadioFm Radio; Fm Transmitter
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Organizer Document Viewer (Doc, Xls, Ppt, Pdf) Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 50 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 30 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Titan Black, Dusty Pink
Sar0.67 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 68Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.6Db / Crosstalk -90.4Db