Thông số LG X SCREEN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG X SCREEN


LG X SCREEN
  • Thương hiệu: LG
  • Model: X SCREEN
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.93 inches, 67.0 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG X SCREEN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - K500N
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - K500N
Khác (Other)3, 7, 20, 38 - K500Ds
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.6 X 71.8 X 7.1 Mm (5.61 X 2.83 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.93 Inches, 67.0 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~298 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary Display, 80 X 520 Pixels, 1.76 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H (2G) / Up To 120 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink Gold
Số Hiệu (Models)K500, K500N, F650K
Sar Eu0.55 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur