Thông số SONY XPERIA Z4V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z4V


SONY XPERIA Z4V
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z4V
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, 1/2.3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z4V


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 7, 13, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.4 X 72.3 X 8.7 Mm (5.69 X 2.85 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~565 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, 1/2.3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5.1 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0 Pma Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 590 H (2G) / Up To 580 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 20 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 95 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)E6508, Sov31