Thông số NOKIA 6300I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6300I


NOKIA 6300I
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6300I
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 41 mm, 12.4 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6300I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, March. Released 2008, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.4 X 43.6 X 11.7 Mm, 56 Cc (4.19 X 1.72 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 31 X 41 Mm, 12.4 Cm2 (~26.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), 512 Mb Included
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G, Uma Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera Mini)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Nokia Maps Push To Talk Mp3/Mp4/Aac/Acc+/Eaac+/Wma Player Voice Memo Voice Command Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey
Sar1.08 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Sar Eu0.97 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur