Thông số NOKIA 6610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6610


NOKIA 6610
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6610
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.2% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - NOKIA 6610


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 6
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 45 X 17.5 Mm, 71 Cc (4.17 X 1.77 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~15.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 5 Lines, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Four-Way Scroll Dynamic Font Size

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300 Names X3 Numbers
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)In Shared Memory: - Phonebook - 75 Text Messages - 250 Calendar Notes - 6 Java Apps, 64 Kb Each - 35 Images

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ascending Ringing Tones Personal Alert Tones

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)2 - Bounce And Puzzle Chess + Java Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Infrared Transfer Of Data Between Compatible Phones Xpress-On Covers Profiles

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery (Bld-3)
Thời Gian Chờ (Stand-By)150 H - 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 H - 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Black, White, Grey
Sar Eu0.63 W/Kg (Head)