Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE10 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE10 LITE


SAMSUNG GALAXY NOTE10 LITE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE10 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 107.8 cm2 (~86.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9810 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.7 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE10 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, January 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, January 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.7 X 76.1 X 8.7 Mm (6.44 X 3.00 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Stylus (Bluetooth Integration, Gia Tốc Kế, Gyro)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 107.8 Cm2 (~86.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display Hdr

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9810 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Mongoose M3 & 4X1.7 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp18

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 25W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aura Glow, Aura Black, Aura Red
Số Hiệu (Models)Sm-N770F, Sm-N770F/Ds, Sm-N770F/Dsm
Sar0.88 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Sar Eu0.29 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 465.32 / € 452.94 / £ 499.99 / ₹ 39,998

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 258484 (V7), 341212 (V8) Geekbench: 6103 (V4.4), 2027 (V5.1) Gfxbench: 25Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.8 Lufs (Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -91.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H