Thông số HTC DESIRE 820 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE 820


HTC DESIRE 820
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE 820
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.1 (Marshmallow), Sense UI 7

Thông số chi tiết - HTC DESIRE 820


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea, Asia
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - Asia
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.7 X 78.7 X 7.7 Mm (6.21 X 3.10 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~67.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.1 (Marshmallow), Sense Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.3
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Optional)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 424 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H 24 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Marble White, Tuxedo Grey, Santorini White, Milky-Way Grey, Tangerine White, Saffron Grey, Flamingo Grey, Blue Misty, Monarch Orange
Số Hiệu (Models)Desire 820
Giá Cả (Price)About 340 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 728Basemark X: 4859
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1327 (Nominal), 2.372(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 61Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.3Db / Crosstalk -72.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 49H