Thông số XIAOMI REDMI S2 (REDMI Y2) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI S2 (REDMI Y2)


XIAOMI REDMI S2 (REDMI Y2)
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI S2 (REDMI Y2)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3080 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI S2 (REDMI Y2)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.7 X 77.3 X 8.1 Mm (6.33 X 3.04 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~74.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/2.2, 1.25Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3080 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Rose Gold, Mesmerising Blue, Stunning Black
Số Hiệu (Models)M1803E6G, M1803E6H, M1803E6I
Sar0.43 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 152.78 / € 145.90 / £ 119.97

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 77488 (V7) Geekbench: 4313 (V4.4) Gfxbench: 7.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1072:1 (Nominal), 3.077 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 69Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -93.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H