Thông số XIAOMI MI 5S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 5S


XIAOMI MI 5S
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 5S
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.15 inches, 73.1 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 5S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.6 X 70.3 X 8.3 Mm (5.73 X 2.77 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.15 Inches, 73.1 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~428 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)To Be Confirmed
Khác (Other)3D Touch Display (128 Gb, 4 Gb Ram Model)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, 1/2.3", 1.55Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/2.0, 1/3", 2Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gray, Gold, Rose Gold
Số Hiệu (Models)2015711
Sar0.77 W/Kg (Head) 1.01 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2378Basemark X: 36240
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1294:1 (Nominal), 3.276 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 70Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.6Db / Crosstalk -85.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 84H