Thông số NOKIA 8 SIROCCO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8 SIROCCO


NOKIA 8 SIROCCO
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8 SIROCCO
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3260 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~81.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Kryo & 4x1.8 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 8 SIROCCO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140.9 X 73 X 7.5 Mm (5.55 X 2.87 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Stainless Steel Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~81.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Kryo & 4X1.8 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 13 Mp, F/2.6, 1/3.4", 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1/4", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3260 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 4 Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 495 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 11 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Ta-1005
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 1.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 1010 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 209577 (V7) Geekbench: 6725 (V4.4) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.745 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 83Db / Noise 76Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.1Db / Crosstalk -88.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 77H