Thông số SAMSUNG GALAXY ACE 4 LTE G313 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ACE 4 LTE G313


SAMSUNG GALAXY ACE 4 LTE G313
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY ACE 4 LTE G313
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ACE 4 LTE G313


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.4 X 62.9 X 11 Mm (4.78 X 2.48 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)130.3 G (4.59 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 46 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Iris Charcoal, Classic White
Số Hiệu (Models)Sm-G313F
Sar1.16 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Sar Eu0.87 W/Kg (Head) 0.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur