Thông số NOKIA N900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N900


NOKIA N900
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N900
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3430
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Maemo 5

Thông số chi tiết - NOKIA N900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, August. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110.9 X 59.8 X 18 Mm, 113 Cc (4.37 X 2.35 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)181 G (6.38 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~52.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 480 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Maemo 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash
Video (Video)480P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps (Yes, With A-Gps; Ovi Maps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio (Via Third Party Software); Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserXhtml, Html, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Wmv/Realvideo/Mp4/Avi/Xvid/Divx Player Tv-Out Pdf Document Viewer Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1320 Mah Battery (Bl-5J)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 278 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 24 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.92 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -86.9Db