Thông số ZTE QUARTZ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE QUARTZ
- Thương hiệu: ZTE
- Model: QUARTZ
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.4 inches, 6.3 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909W Snapdragon Wear 2100
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android Wear 2.0, upgradable to 2.1
Thông số chi tiết - ZTE QUARTZ
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, April |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 45.7 X 45.7 X 14.5 Mm (1.80 X 1.80 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 89 G (3.14 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass 3), Stainless Steel Frame |
Sim | Nano-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 1.4 Inches, 6.3 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 400 X 400 Pixels, 1:1 Ratio (~404 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Wear 2.0, Upgradable To 2.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909W Snapdragon Wear 2100 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Barometer (Accelerometer, Gyro, Barometer) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Photo Viewer
Voice Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 24 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |