Thông số SAMSUNG FOCUS S I937 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG FOCUS S I937
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: FOCUS S I937
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: 1.4 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Thông số chi tiết - SAMSUNG FOCUS S I937
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126 X 66.8 X 8.5 Mm (4.96 X 2.63 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110.6 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.4 Ghz Scorpion |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram, 32Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | At&T U-Verse Mobile, Navigatorsm, Familymap, Radio, Mywireless
Document Viewer/Editor
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1650 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.33 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 38H |